Johnny Nguyen
Johnny Nguyen
Poznat/a po Acting
Popularnost 10.693
Datum rođenja 1974-02-16
Mesto rođenja Bình Dương, Việt Nam
Takođe poznat/a kao Johnny Trí Nguyễn, 阮明智,
Cradle 2 the Grave
2003

Cradle 2 the Grave

Dòng Máu Anh Hùng
2007

Dòng Máu Anh Hùng

ต้มยำกุ้ง
2005

ต้มยำกุ้ง

5 หัวใจฮีโร่
2009

5 หัวใจฮีโร่

Demon Hunter
2005

Demon Hunter

Bẫy Rồng
2009

Bẫy Rồng

7 ஆம் அறிவு
2011

7 ஆம் அறிவு

Nụ hôn thần chết
2008

Nụ hôn thần chết

Били смо војници
2002

Били смо војници

Tèo Em
2013

Tèo Em

இரும்பு குதிரை
2014

இரும்பு குதிரை

Để Mai Tính 2
2014

Để Mai Tính 2

Buổi Sáng Đầu Năm
2003

Buổi Sáng Đầu Năm

堤岸风云
2013

堤岸风云

Choi voi
2009

Choi voi

Cưới Ngay Kẻo Lỡ
2012

Cưới Ngay Kẻo Lỡ

Sài Gòn Nhật Thực
2007

Sài Gòn Nhật Thực

以后再说
2010

以后再说

Fan Cuồng
2016

Fan Cuồng

Vú Em Tập Sự
2017

Vú Em Tập Sự

The Master of Disguise
2002

The Master of Disguise

Confessions of an Action Star
2005

Confessions of an Action Star

Hồn Trương Ba, da hàng thịt
2006

Hồn Trương Ba, da hàng thịt

Da 5 Bloods
2020

Da 5 Bloods

Adventures of Johnny Tao
2008

Adventures of Johnny Tao

House of the Dead 2
2006

House of the Dead 2

Max Havoc: Curse Of The Dragon
2004

Max Havoc: Curse Of The Dragon

Ella Enchanted
2004

Ella Enchanted